CMIC
MÁY BẾ CON SÒ
Xem chi tiết
Đặc điểm tính năng:
-
Kết cấu máy chặt chẽ, lực ép bế mạnh, độ chính xác cao, sử dụng đơn giản, các ưu điểm thao tác an toàn.
-
Mặt bàn của máy bế làm bằng thép không gỉ, có độ cứng ≥ 45 HRC.
-
Bố trí độ cao thao tác hợp lý, góc độ hả hàm lớn.
-
Chức năng: có thể bế gập đơn, bế trì hoãn, bế gập liên tục, nhớ số.
-
Hệ thống bảo vệ an toàn cho người lao động. Máy có 4 chế độ dừng khẩn cấp: an toàn cửa lồng, an toàn 3 góc, an toàn bánh quay bằng tay, an toàn tự động cảm biến quang.
-
Ngoài ra, bộ ly hợp phanh được sử dụng là bộ ly hợp kiểu đĩa điện hút, phanh nhạy, hệ số an toàn lớn, bảo đảm an toàn.
-
Cung cấp dầu bằng tay, cung cấp dầu tập trung có thể được điều chỉnh bằng biến tần điều tốc
型号 |
最大有效压切面积 |
工作速度 |
压痕切片长度 |
电机功率 |
净重 |
外型尺寸(长X宽X高) |
PYQ401C |
750×520mm |
28±2 |
<15m |
2.2kw |
2000kg |
1260×1350×1280mm |
PYQ203D |
930×670mm |
23±2 |
<25m |
4.0kw |
3000kg |
1800×1600×1600mm |
ML1100 |
1100×800mm |
20±2 |
<32m |
4.0kw |
4500kg |
1900×1800×1700mm |
ML1200 |
1200×830mm |
20±2 |
<35m |
5.5kw |
4800kg |
1900×2000×1700mm |
ML1300 |
1300×920mm |
18±2 |
<40m |
7.5kw |
6000kg |
2000×2400×1800mm |
ML1400 |
1400×1000mm |
18±2 |
<45m |
7.5kw |
6800kg |
2000×2450×1900mm |
ML1500 |
1500×1050mm |
18±2 |
<45m |
7.5kw |
7500kg |
2000×2560×1930mm |
ML1600 |
1600×1250mm |
16±2 |
<50m |
11kw |
11000kg |
2170×2560×2130mm |
ML1800 |
1800×1300mm |
16±2 |
<62m |
15kw |
13500kg |
2240×2800×2130mm |
Chưa có video cho sản phẩm này...
MÁY BẾ CON SÒ
Kiểm tra thông số kỹ thuật
Trung tâm trợ giúp
- 69 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp.HCM
- (+84) 0084-903766898
- chinamachine@msn.com